Có tổng cộng: 552 tên tài liệu.Hồ Ngọc Đại | Công nghệ học: . T.1 | 370 | HND.C1 | 2010 |
| Hồ Chí Minh với ngành giáo dục: | 370 | NV.HC | 2009 |
Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống: Truyện kể | 370.114 | NL.1C | 2019 |
Quang Lân | Truyện kể về gương hiếu học: | 370.922 | QL.TK | 2018 |
Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện trạng Việt Nam: | 370.922597 | VNK.KC | 2015 |
| Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên | 371 | 5LTT.HD | 2024 |
Lê Quang | Cách để trở thành học sinh giỏi: | 371.30281 | LQ.CD | 2022 |
| Hướng dẫn học tập bản tổng quát: Sách tham khảo | 371.30281 | NQV.HD | 2019 |
| Dạy học Stem ở đông Nam Á: Sổ tay dành cho các nhà giáo dục | 371.358 | CRB.DH | 2022 |
| Thu hẹp khoảng cách trong học từ xa: Sổ tay dành cho các nhà giáo dục | 371.358 | HAT.TH | 2022 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 15 bí kíp giúp tớ an toàn - Cẩm nang phòng tránh bắt nạt và bảo lực học đường: Dành cho lứa tuổi 6-13 | 371.782 | NTTT.1B | 2023 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 1 | 372.19 | 1.DK | 2014 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 2 | 372.19 | 2PND.DK | 2018 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2 | 372.19 | 4LHV.D2 | 2008 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2 | 372.19 | 5.DK | 2008 |
Giles, Sophie | Đảm bảo an toàn: | 372.2 | GS.DB | 2022 |
Giles, Sophie | Kỹ năng sơ cứu: | 372.2 | GS.KN | 2022 |
| Mình chia sẻ, mình cùng chơi: | 372.2 | HN.MC | 2017 |
| Tớ đồng cảm, tớ quan tâm: | 372.2 | HN.TD | 2017 |
| Tớ và bạn nói chuyện, mình không còn giận nhau!: | 372.2 | HN.TV | 2017 |
| Tớ và bạn nói chuyện, mình không còn giận nhau!: | 372.2 | HN.TV | 2017 |
Stimpson, Jo | Ăn uống lành mạnh: | 372.2 | SJ.ĂU | 2022 |
| Bé tập kể chuyện -Nhổ củ cải: | 372.2022 | QV.BT | 2013 |
| 100 Từ mới tàu thuyền, xe cộ: | 372.21 | .1T | 2017 |
| bảng chữ cái: alphabet | 372.21 | .BC | 2021 |
| bảng chữ cái: alphabet | 372.21 | .BC | 2021 |
| bảng chữ cái: alphabet | 372.21 | .BC | 2021 |
| bảng chữ cái: alphabet | 372.21 | .BC | 2021 |
| Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Rau củ & hoa quả: = The best IQ book - Fruits & flowers | 372.21 | .BH | 2017 |
| Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Vật dụng hàng ngày: = English for children - Everyday things : Dành cho trẻ dưới 6 tuổi | 372.21 | .BH | 2018 |