Có tổng cộng: 35 tên tài liệu. | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.6 | 959.702 | LTT.T6 | 2016 |
| Ngô Quyền: Truyện tranh | 959.7021092 | AC.NQ | 2017 |
| Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học | 959.70210922 | MT.NQ | 2016 |
| Lê Đại Hành: Truyện tranh | 959.7022092 | AC.LD | 2018 |
| Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền: Truyện tranh | 959.7022092 | AC.LH | 2018 |
Nguyễn, Văn Thảo | Truyện tranh lịch sử Việt Nam: . T.15 | 959.7022092 | NVT.T15 | 2017 |
Kim Dung | Nguyên phi Ỷ Lan: . T.21 | 959.7023 | KD.N21 | 2017 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.7 | 959.7023 | TQ.T7 | 2005 |
| Lê Phụng Hiểu - Chuyện Thác Đao Điền: Truyện tranh | 959.7023092 | AC.LP | 2018 |
| Lý Công Uẩn: Truyện tranh | 959.7023092 | NV.LC | 2019 |
| Lê Hoàn - Lý Thường Kiệt: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học | 959.70230922 | MT.LH | 2021 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.10 | 959.7024 | LTT.T10 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.11 | 959.7024 | LTT.T11 | 2016 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.13 | 959.7024 | LTT.T13 | 2014 |
Lý, Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.14 | 959.7024 | LTT.T14 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.14 | 959.7024 | LTT.T14 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.15 | 959.7024 | LTT.T15 | 2014 |
| Trần Hưng Đạo: Truyện tranh | 959.7024092 | LV.TH | 2018 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.17 | 959.70252 | LTT.T17 | 2014 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.16 | 959.70252 | THA.T16 | 2014 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.21 | 959.7026 | LTT.T21 | 2014 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.19 | 959.7026 | PL.T19 | 2014 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.18 | 959.7026 | VTH.T18 | 2014 |
| Cõng em học lỏm - Vũ Duệ: = Pick-up knowledge : Truyện tranh | 959.7026092 | LMH.CE | 2019 |
| Lê Lợi - Nguyễn Trãi: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học | 959.70260922 | MT.LL | 2021 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.22 | 959.7027 | LTT.T22 | 2014 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.23 | 959.7027 | LTT.T23 | 2014 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.12 | 959.7027092 | LTT.T12 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.8 | 959.7027092 | LTT.T8 | 2008 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.24 | 959.70272 | LTT.T24 | 2014 |